共同戦線
きょうどうせんせん「CỘNG ĐỒNG CHIẾN TUYẾN」
☆ Danh từ
Mặt trận chung; chiến tuyến chung

共同戦線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同戦線
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
エックスせん エックス線
tia X; X quang