Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画 えいが
điện ảnh
共同行動計画 きょうどうこうどうけいかく
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới