Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決定方法 けっていほうほう
cách quyết định.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
共同不法行為 きょうどうふほうこうい
joint unlawful act, joint tort
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
同定 どうてい
sự nhận ra
同法 どうほう
cùng bộ luật
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác