Kết quả tra cứu 同定
Các từ liên quan tới 同定
同定
どうてい
「ĐỒNG ĐỊNH」
◆ Nhận dạng, nhận diện, nhận biết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nhận ra

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 同定
Bảng chia động từ của 同定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同定する/どうていする |
Quá khứ (た) | 同定した |
Phủ định (未然) | 同定しない |
Lịch sự (丁寧) | 同定します |
te (て) | 同定して |
Khả năng (可能) | 同定できる |
Thụ động (受身) | 同定される |
Sai khiến (使役) | 同定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同定すられる |
Điều kiện (条件) | 同定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同定しろ |
Ý chí (意向) | 同定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同定するな |