同定
どうてい「ĐỒNG ĐỊNH」
Nhận dạng, nhận diện, nhận biết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận ra

Từ đồng nghĩa của 同定
noun
Bảng chia động từ của 同定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同定する/どうていする |
Quá khứ (た) | 同定した |
Phủ định (未然) | 同定しない |
Lịch sự (丁寧) | 同定します |
te (て) | 同定して |
Khả năng (可能) | 同定できる |
Thụ động (受身) | 同定される |
Sai khiến (使役) | 同定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同定すられる |
Điều kiện (条件) | 同定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同定しろ |
Ý chí (意向) | 同定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同定するな |
同定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同定
化学種同定 かがくしゅどうてい
chemical speciation
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
推定同意 すいてーどーい
sự chấp thuận giả định
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.