同祖
どうそ「ĐỒNG TỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự có cùng tổ tiên

同祖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同祖
共同祖界 きょうどうそかい
sự giải quyết quốc tế
日猶同祖論 にちゆうどうそろん にちユどうそろん
giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên.
人猿同祖説 じんえんどうそせつ ひとさるどうそせつ
thuyết cho rằng loài khỉ là tổ tiên của loài người
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.