共同絶交
きょうどうぜっこう「CỘNG ĐỒNG TUYỆT GIAO」
☆ Danh từ
Ostracism (from a village or community)

共同絶交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同絶交
絶交 ぜっこう
sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
絶交状 ぜっこうじょう
một bức thư làm gãy những quan hệ bên ngoài
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp