絶交状
ぜっこうじょう「TUYỆT GIAO TRẠNG」
☆ Danh từ
Một bức thư làm gãy những quan hệ bên ngoài

絶交状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶交状
絶交 ぜっこう
sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
性交中絶 せーこーちゅーぜつ
quan hệ tình dục ngắt quãng
絶交する ぜっこうする
tuyệt giao; cắt đứt quan hệ
国交断絶 こっこうだんぜつ
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao.
中絶性交 ちゅうぜつせいこう
coitus interruptus, withdrawal before ejaculation
共同絶交 きょうどうぜっこう
ostracism (from a village or community)