共栄
きょうえい「CỘNG VINH」
☆ Danh từ
Cùng nhau phát triển thịnh vượng
Competitive showing of films
Joint management
Breaststroke
Swimming race

共栄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共栄
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty