共産化
きょうさんか「CỘNG SẢN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cộng sản hoá

Bảng chia động từ của 共産化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共産化する/きょうさんかする |
Quá khứ (た) | 共産化した |
Phủ định (未然) | 共産化しない |
Lịch sự (丁寧) | 共産化します |
te (て) | 共産化して |
Khả năng (可能) | 共産化できる |
Thụ động (受身) | 共産化される |
Sai khiến (使役) | 共産化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共産化すられる |
Điều kiện (条件) | 共産化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共産化しろ |
Ý chí (意向) | 共産化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共産化するな |