Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
多産系 たさんけい
sự đa dạng mà mang nhiều trẻ
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
共産軍 きょうさんぐん
quân cộng sản
共産化 きょうさんか
cộng sản hoá