共産軍
きょうさんぐん「CỘNG SẢN QUÂN」
☆ Danh từ
Quân cộng sản

共産軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共産軍
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
中共軍 ちゅうきょうぐん
quân đội cộng sản tiếng trung hoa
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
共産化 きょうさんか
cộng sản hoá
共産系 きょうさんけい
người cộng sản kiểm soát
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ