Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共産空白区
空白区 くうはくく
khu vực trống
共産地区 きょうさんちく
vùng cộng sản
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空白 くうはく
chỗ trống, khoảng trống, trống rỗng
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản