Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
産地 さんち
nơi sản xuất
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
共産軍 きょうさんぐん
quân cộng sản
共産化 きょうさんか
cộng sản hoá
共産系 きょうさんけい
người cộng sản kiểm soát