多産系
たさんけい「ĐA SẢN HỆ」
☆ Danh từ
Sự đa dạng mà mang nhiều trẻ

多産系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多産系
多産 たさん
sinh nhiều con; sản lượng cao
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
共産系 きょうさんけい
người cộng sản kiểm soát
多系統 たけいとう
đa hệ thống
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.