共輸送体
きょーゆそーたい「CỘNG THÂU TỐNG THỂ」
☆ Cụm từ
Người đồng vận chuyển
共輸送体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共輸送体
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
対向輸送体 たいこーゆそーたい
antipoters (cơ chế vận chuyển hai hoặc nhiều loại phân tử hoặc ion ngược chiều nhau nhờ một protein vận chuyển màng có trong màng tế bào)
輸送 ゆそう
chuyên chở
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét