対向輸送体
たいこーゆそーたい
Antipoters (cơ chế vận chuyển hai hoặc nhiều loại phân tử hoặc ion ngược chiều nhau nhờ một protein vận chuyển màng có trong màng tế bào)
対向輸送体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対向輸送体
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
共輸送体 きょーゆそーたい
người đồng vận chuyển
輸送 ゆそう
chuyên chở
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
ピギーバック輸送 ピギーバックゆそう
vận chuyển xe trên xe (Piggy-back)