共通フォーマット
きょうつうフォーマット
☆ Danh từ
Định dạng chung

共通フォーマット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通フォーマット
フォーマット フォーマット
định dạng
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
RockRidgeフォーマット RockRidgeフォーマット
định dạng rockridge (rockridge format)
バイナリ・フォーマット バイナリ・フォーマット
định dạng nhị phân
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
物理フォーマット ぶつりフォーマット
định dạng vật lý
論理フォーマット ろんりフォーマット
định dạng cấp cao
フォーマット容量 フォーマットよーりょー
dung lượng định dạng