Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共通乗車制度
共通番号制度 きょうつうばんごうせいど
national identification number system, My number system
共和制度 きょうわせいど
chủ nghĩa cộng hoà
通貨制度 つうかせいど
chế độ tiền tệ.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít