Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共通型システム
システム共通領域 システムきょうつうりょういき
vùng chung hệ thống
共通システム領域 きょうつうシステムりょういき
khu dịch vụ công cộng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
通信システム つうしんシステム
hệ thống truyền thông
共同利用型音声照会通知システム きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム
hệ thống mạng lưới trả lời tự động cho yêu cầu điện tử
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
共通脆弱性評価システム きょーつーぜーじゃくせーひょーかシステム
hệ thống chấm điểm dễ bị tổn thương chung