Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共通感覚論
共通感覚 きょうつうかんかく
(esp. in philosophy) common sense
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
感覚論 かんかくろん
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
感覚 かんかく
cảm giác
共感 きょうかん
sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông