共通言語
きょうつうげんご「CỘNG THÔNG NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ chung

共通言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通言語
共通語 きょうつうご
tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
共通基語 きょうつうきご
ngôn ngữ nguyên thủy
共時言語学 きょうじげんごがく
ngôn ngữ học đồng đại
通時言語学 つうじげんごがく
ngôn ngữ học lịch đại
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
通語 つうご
ngôn ngữ thông dụng; từ dùng riêng trong một giới, ngành...
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ