共通基語
きょうつうきご「CỘNG THÔNG CƠ NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ nguyên thủy

共通基語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通基語
共通語 きょうつうご
tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
共通基板 きょうつうきばん
common substrate
共通言語 きょうつうげんご
ngôn ngữ chung
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基語 きご
ngôn ngữ gốc
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
通語 つうご
ngôn ngữ thông dụng; từ dùng riêng trong một giới, ngành...