共通語
きょうつうご「CỘNG THÔNG NGỮ」
☆ Danh từ
Tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
共通語訳
Dịch tiếng phổ thông
共通語
を
話
す
Nói tiếng phổ thông
音楽
は
確
かに
世界共通語
だと
思
う
Tôi nghĩ âm nhạc chính là ngôn ngữ chung của thế giới
