共通部分
きょーつーぶぶん「CỘNG THÔNG BỘ PHÂN」
Phần chng
Phần chung
共通部分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通部分
共用部分 きょうようぶぶん
public space, public area, common area of a condo. etc.
共通分母 きょーつーぶんぼ
mẫu số chung
共通内容部 きょうつうないようぶ
phần nội dung chung
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
共通内容部記述部 きょうつうないようぶきじゅつぶ
mô tả phần nội dung chung
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp