共通部分
きょーつーぶぶん「CỘNG THÔNG BỘ PHÂN」
Phần chng
Phần chung
共通部分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通部分
共用部分 きょうようぶぶん
không gian chung; khu vực công cộng; khu vực chung; các phần thuộc sở hữu chung (của một chung cư, một khu căn hộ...)
共通分母 きょーつーぶんぼ
mẫu số chung
共通内容部 きょうつうないようぶ
phần nội dung chung
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
共通内容部記述部 きょうつうないようぶきじゅつぶ
mô tả phần nội dung chung
部分 ぶぶん
bộ phận; phần
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.