Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共通部分 きょーつーぶぶん
phần chng
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母分散 ぼぶんさん
phương sai mẫu
公分母 こうぶんぼ おおやけぶんぼ
mẫu số chung
同分母 どうぶんぼ
通分 つうぶん
giảm bớt