Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兵営駅
兵営 へいえい
doanh trại.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
兵 へい つわもの
lính
兵糧 ひょうろう
lương của quân đội; lương thảo
先兵 せんぺい
quân đội tiên phong