Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
募兵する ぼへいする
tuyển lính.
募集する ぼしゅう
chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ.
募兵 ぼへい
(quân đội) tuyển mộ binh lính; sự tuyển quân; sự tòng quân
学生を募集する がくせいをぼしゅうする
tuyển sinh.
兵士を歓待する へいしをかんたいする
khao binh.
募集 ぼしゅう
sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.
兵士 へいし
binh
大募集 だいぼしゅう
tuyển dụng hàng loạt