Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
募集する ぼしゅう
chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ.
兵士を募集する へいしをぼしゅうする
tuyển binh.
募集 ぼしゅう
sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.
大募集 だいぼしゅう
tuyển dụng hàng loạt
募集中 ぼしゅうちゅう
đang tuyển
スタッフ募集 スタッフぼしゅう
sự tuyển nhân viên
募集費 ぼしゅうひ
chi phí tuyển mộ, chi phí tuyển dụng