Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵役を避ける
へいえきをさける
trốn lính.
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
車を避ける くるまをさける
lách để tránh xe ô tô, né xe ô tô
煩を避ける はんをさける
tránh rắc rối
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
兵を向ける へいをむける
để gửi một quân đội
避ける さける よける
phòng; dự phòng
会見を避ける かいけんをさける
tránh mặt.
Đăng nhập để xem giải thích