兵役を避ける
へいえきをさける
Trốn lính.

兵役を避ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵役を避ける
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
車を避ける くるまをさける
lách để tránh xe ô tô, né xe ô tô
煩を避ける はんをさける
tránh rắc rối
避ける さける よける
phòng; dự phòng
兵を向ける へいをむける
để gửi một quân đội
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)