兵を向ける
へいをむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để gửi một quân đội

Bảng chia động từ của 兵を向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兵を向ける/へいをむけるる |
Quá khứ (た) | 兵を向けた |
Phủ định (未然) | 兵を向けない |
Lịch sự (丁寧) | 兵を向けます |
te (て) | 兵を向けて |
Khả năng (可能) | 兵を向けられる |
Thụ động (受身) | 兵を向けられる |
Sai khiến (使役) | 兵を向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兵を向けられる |
Điều kiện (条件) | 兵を向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 兵を向けいろ |
Ý chí (意向) | 兵を向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兵を向けるな |
兵を向ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵を向ける
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
背を向ける せをむける
để giả vờ không thấy (xem); để quay một có tiếp tục lùi lại
水を向ける みずをむける
Dụ dỗ, lôi kéo
心を向ける こころをむける
hướng tâm trí về
兵役を避ける へいえきをさける
trốn lính.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
背中を向ける せなかをむける
quay lưng lại