Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮免状
かりめんじょう
giấy chứng nhận tạm thời (bằng cấp
仮免 かりめん
giấy phép tạm thời; chứng chỉ tạm thời
免状 めんじょう
văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
赦免状 しゃめんじょう
thư ân xá, thư tha tội
免許状 めんきょじょう
giấy phép
輸入免状 ゆにゅうめんじょう
giấy phép nhập khẩu.
兵役免状 へいえきめんじょう
phác thảo sự miễn
海技免状 かいぎめんじょう うみわざめんじょう
những chứng chỉ tình trạng sống đầy đủ (của) thủy thủ
「GIẢ MIỄN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích