免状
めんじょう「MIỄN TRẠNG」
☆ Danh từ
Văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
あの
医者
は
免状
がない
Bác sĩ đó hoạt động không có giấy phép
飛行士
の
免状
Bằng lái máy bay .

Từ đồng nghĩa của 免状
noun
免状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免状
赦免状 しゃめんじょう
thư ân xá, thư tha tội
仮免状 かりめんじょう
giấy chứng nhận tạm thời (bằng cấp; chứng chỉ,...)
輸入免状 ゆにゅうめんじょう
giấy phép nhập khẩu.
兵役免状 へいえきめんじょう
phác thảo sự miễn
海技免状 かいぎめんじょう うみわざめんじょう
những chứng chỉ tình trạng sống đầy đủ (của) thủy thủ
免許状 めんきょじょう
giấy phép
私掠免許状 しりゃくめんきょじょう
giấy phép tư nhân
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch