Các từ liên quan tới 兵役忌避者公開制度
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
徴兵忌避者 ちょうへいきひしゃ
mẹo lách bản thảo
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
兵役を避ける へいえきをさける
trốn lính.
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
皆兵制度 かいへいせいど
hệ thống (của) chế độ nghĩa vụ phổ thông
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ