徴兵忌避者
ちょうへいきひしゃ
☆ Danh từ
Mẹo lách bản thảo

徴兵忌避者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴兵忌避者
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi
忌避剤 きひざい
chất đuổi (côn trùng)
忌避剤 きひざい
chất đẩy lùi, chấy đuổi