兵役逃れ
へいえきのがれ「BINH DỊCH ĐÀO」
☆ Cụm từ, danh từ
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự

兵役逃れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵役逃れ
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
徴兵逃れ ちょうへいのがれ
việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)
兵役免状 へいえきめんじょう
phác thảo sự miễn
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
逃れ のがれ
sự trốn thoát
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
籤逃れ くじのがれ
sự trốn khỏi cuộc bốc thăm