徴兵逃れ
ちょうへいのがれ「TRƯNG BINH ĐÀO」
☆ Danh từ
Việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự
徴兵逃
れは
法律
で
厳
しく
処罰
される
可能性
がある。
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự có thể bị xử phạt nghiêm khắc theo luật pháp.

徴兵逃れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴兵逃れ
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
兵役逃れ へいえきのがれ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵令 ちょうへいれい
conscription ordinance, conscription law, draft
徴兵する ちょうへい
tuyển quân
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵検査 ちょうへいけんさ
sự kiểm tra sức khỏe (đi lính).