兵科
へいか「BINH KHOA」
☆ Danh từ
Phân nhánh (của) quân đội

兵科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵科
特科兵 とっかへい とくかへい
hỗ trợ đi lính
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
兵 へい つわもの
lính
兵糧 ひょうろう
lương của quân đội; lương thảo
先兵 せんぺい
quân đội tiên phong