Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精兵 せいびょう せいへい
nhặt quân đội; chữ in elite đi lính; làm nứt quân đội
精子頭部 せーしとーぶ
đầu tinh trùng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
兵 へい つわもの
lính
精 せい
tinh thần; linh hồn.