Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 其面影
面影 おもかげ
ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích
被削面 ひ削面
mặt gia công
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
其 し そ
cái đó
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
影 かげ
bóng dáng