具名
ぐめい「CỤ DANH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ký tên
この
契約書
に
具名
してください。
Xin hãy ký tên vào bản hợp đồng này.

Bảng chia động từ của 具名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具名する/ぐめいする |
Quá khứ (た) | 具名した |
Phủ định (未然) | 具名しない |
Lịch sự (丁寧) | 具名します |
te (て) | 具名して |
Khả năng (可能) | 具名できる |
Thụ động (受身) | 具名される |
Sai khiến (使役) | 具名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具名すられる |
Điều kiện (条件) | 具名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 具名しろ |
Ý chí (意向) | 具名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 具名するな |
具名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具名
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
具象名詞 ぐしょうめいし
danh từ cụ thể
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
具 ぐ
dụng cụ
名 な めい
danh nghĩa