Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
用具 ようぐ
đồ dùng