Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
致死 ちし
gây chết người; chí tử
事件 じけん
đương sự
致死性 ちしせい
gây chết người
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.