Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
典型 てんけい
điển hình
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
素元 そげん
phần tử nguyên tố
元素 げんそ
nguyên tố
元型 げんけい
archetype
典型的 てんけいてき
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên