Kết quả tra cứu 典型的
Các từ liên quan tới 典型的
典型的
てんけいてき
「ĐIỂN HÌNH ĐÍCH」
◆ Điển hình
典型的
な
日本
の
赤
ん
坊
は、
病院
から
家
に
帰
ると
母親
と
一緒
に
寝
る。
Trẻ sơ sinh Nhật Bản điển hình ngủ với mẹ sau khi về nhàbệnh viện.
典型的
な
偏狭振
りを
示
す
Biểu hiện sự hẹp hòi điển hình
典型的
な
英国
の
食事
は
何
ですか。
Những món ăn điển hình của nước Anh là gì ?
◆ Gương mẫu
◆ Gương sáng
☆ Tính từ đuôi な
◆ Mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc
私
の
父親
はいい
ワイン
とおいしい
食事
を
好
む
典型的
な
イタリア人
だ
Bố tôi là một người Ý điển hình, luôn thích rượu và đồ ăn ngon miệng
彼
は
典型的
な
イギリス人
だった。
Anh ta là một người Anh chính hiệu/chính gốc .

Đăng nhập để xem giải thích