Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 典礼言語
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
礼典 れいてん
phép xã giao; nghi thức
典礼 てんれい
nghi lễ; phép xã giao; sự lịch sự;(công giáo) nghi thức tế lễ
典礼用品 てんれいようひん
đồ dùng trong các dịp lễ nghi (thiệp, phong bao, v.v)
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana