Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ
古典 こてん
cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典学 こてんがく
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển