Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 典論
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
場の古典論 ばのこてんろん
classical field theory
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
古典量子論 こてんりょうしろん
lý thuyết lượng tử cổ điển
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn