量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
場の古典論 ばのこてんろん
Lý thuyết trường cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu