Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 典韋
韋編 いへん
sách khâu lại, đóng lại bằng dây da (thư tịch cổ)
韋陀天 いだてん
Wei-To (người bảo vệ ngôi đền đôi khi nhầm lẫn với Vajrapani)
韋駄天 いだてん
người chạy rất nhanh; chiến binh chạy nhanh như cắt
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
韋編三絶 いへんさんぜつ
việc đọc một cuốn sách chăm chú và lặp đi lặp lại
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.