兼ね合い
かねあい「KIÊM HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cân bằng; thế thăng bằng

Từ đồng nghĩa của 兼ね合い
noun
Bảng chia động từ của 兼ね合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兼ね合いする/かねあいする |
Quá khứ (た) | 兼ね合いした |
Phủ định (未然) | 兼ね合いしない |
Lịch sự (丁寧) | 兼ね合いします |
te (て) | 兼ね合いして |
Khả năng (可能) | 兼ね合いできる |
Thụ động (受身) | 兼ね合いされる |
Sai khiến (使役) | 兼ね合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兼ね合いすられる |
Điều kiện (条件) | 兼ね合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兼ね合いしろ |
Ý chí (意向) | 兼ね合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兼ね合いするな |
兼ね合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兼ね合い
千番に一番の兼ね合い せんばんにいちばんのかねあい
something so difficult that one doesn't know if there's even a 1 in 1000 chance of success
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねない かねない
không thể nói không làm; có thể; không đặt nó đã qua anh ấy
兼ねて かねて
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
気兼ね きがね
khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó
兼ね役 かねやく
kiêm thêm công việc nữa
仕兼ねない つかまつかねない
có năng lực (của) bất cứ cái gì